中文 Trung Quốc
居民點
居民点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu dân cư
居民點 居民点 phát âm tiếng Việt:
[ju1 min2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
residential area
居民點兒 居民点儿
居無定所 居无定所
居然 居然
居留權 居留权
居留證 居留证
居禮 居礼