中文 Trung Quốc
居無定所
居无定所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được mà không có một nơi ở cố định (thành ngữ)
居無定所 居无定所 phát âm tiếng Việt:
[ju1 wu2 ding4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
to be without a fixed residence (idiom)
居然 居然
居留 居留
居留權 居留权
居禮 居礼
居禮夫人 居礼夫人
居第 居第