中文 Trung Quốc
居然
居然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ngờ
để bất ngờ của một
đi xa như để
居然 居然 phát âm tiếng Việt:
[ju1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
unexpectedly
to one's surprise
go so far as to
居留 居留
居留權 居留权
居留證 居留证
居禮夫人 居礼夫人
居第 居第
居經 居经