中文 Trung Quốc
居民消費價格指數
居民消费价格指数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ số giá tiêu dùng CPI
居民消費價格指數 居民消费价格指数 phát âm tiếng Việt:
[ju1 min2 xiao1 fei4 jia4 ge2 zhi3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
consumer price index CPI
居民點 居民点
居民點兒 居民点儿
居無定所 居无定所
居留 居留
居留權 居留权
居留證 居留证