中文 Trung Quốc
  • 居民消費價格指數 繁體中文 tranditional chinese居民消費價格指數
  • 居民消费价格指数 简体中文 tranditional chinese居民消费价格指数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ số giá tiêu dùng CPI
居民消費價格指數 居民消费价格指数 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 min2 xiao1 fei4 jia4 ge2 zhi3 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • consumer price index CPI