中文 Trung Quốc
居民區
居民区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực sinh sống
Ghetto
居民區 居民区 phát âm tiếng Việt:
[ju1 min2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
living area
ghetto
居民消費價格指數 居民消费价格指数
居民點 居民点
居民點兒 居民点儿
居然 居然
居留 居留
居留權 居留权