中文 Trung Quốc
居正
居正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để làm theo con đường bên phải
居正 居正 phát âm tiếng Việt:
[ju1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to follow the right path
居民 居民
居民區 居民区
居民消費價格指數 居民消费价格指数
居民點兒 居民点儿
居無定所 居无定所
居然 居然