中文 Trung Quốc
居所
居所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi cư trú
居所 居所 phát âm tiếng Việt:
[ju1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
residence
居正 居正
居民 居民
居民區 居民区
居民點 居民点
居民點兒 居民点儿
居無定所 居无定所