中文 Trung Quốc
居心險惡
居心险恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với mục đích nguy hiểm (thành ngữ); cố ý malice
居心險惡 居心险恶 phát âm tiếng Việt:
[ju1 xin1 xian3 e4]
Giải thích tiếng Anh
with treacherous intent (idiom); intentional malice
居所 居所
居正 居正
居民 居民
居民消費價格指數 居民消费价格指数
居民點 居民点
居民點兒 居民点儿