中文 Trung Quốc
  • 居心險惡 繁體中文 tranditional chinese居心險惡
  • 居心险恶 简体中文 tranditional chinese居心险恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • với mục đích nguy hiểm (thành ngữ); cố ý malice
居心險惡 居心险恶 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 xin1 xian3 e4]

Giải thích tiếng Anh
  • with treacherous intent (idiom); intentional malice