中文 Trung Quốc
居心何在
居心何在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tối đa (ông) là gì?
Những động lực đằng sau tất cả điều này là gì?
居心何在 居心何在 phát âm tiếng Việt:
[ju1 xin1 he2 zai4]
Giải thích tiếng Anh
What's (he) up to?
What's the motive behind all this?
居心叵測 居心叵测
居心險惡 居心险恶
居所 居所
居民 居民
居民區 居民区
居民消費價格指數 居民消费价格指数