中文 Trung Quốc
  • 居心何在 繁體中文 tranditional chinese居心何在
  • 居心何在 简体中文 tranditional chinese居心何在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tối đa (ông) là gì?
  • Những động lực đằng sau tất cả điều này là gì?
居心何在 居心何在 phát âm tiếng Việt:
  • [ju1 xin1 he2 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • What's (he) up to?
  • What's the motive behind all this?