中文 Trung Quốc
居心不良
居心不良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với mục đích nguy hiểm (thành ngữ); Ngươi
độc hại và duplicitous
居心不良 居心不良 phát âm tiếng Việt:
[ju1 xin1 bu4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
with treacherous intent (idiom); two-faced
malicious and duplicitous
居心何在 居心何在
居心叵測 居心叵测
居心險惡 居心险恶
居正 居正
居民 居民
居民區 居民区