中文 Trung Quốc
  • 寗 繁體中文 tranditional chinese
  • 寗 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 甯|宁 [ning2]
寗 寗 phát âm tiếng Việt:
  • [ning2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 甯|宁[ning2]