中文 Trung Quốc
察合臺
察合台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chagatai (mất 1241), con trai của thành Cát Tư Hãn
察合臺 察合台 phát âm tiếng Việt:
[Cha2 ge3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
Chagatai (died 1241), a son of Genghis Khan
察哈爾 察哈尔
察哈爾右翼中旗 察哈尔右翼中旗
察哈爾右翼前旗 察哈尔右翼前旗
察察 察察
察察為明 察察为明
察布查爾 察布查尔