中文 Trung Quốc
寘
寘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt sang một bên, đặt xuống
loại bỏ
寘 寘 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
put aside, put down
discard
寙 寙
寛 寛
寞 寞
察 察
察合臺 察合台
察哈爾 察哈尔