中文 Trung Quốc
  • 寙 繁體中文 tranditional chinese
  • 寙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tồi
  • vô dụng
  • yếu
寙 寙 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • bad
  • useless
  • weak