中文 Trung Quốc
寛
寛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 寬|宽
寛 寛 phát âm tiếng Việt:
[kuan1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 寬|宽
寞 寞
察 察
察 察
察哈爾 察哈尔
察哈爾右翼中旗 察哈尔右翼中旗
察哈爾右翼前旗 察哈尔右翼前旗