中文 Trung Quốc
寒蟬
寒蝉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cicada trong mùa đông
hình. bi ai âm thanh
寒蟬 寒蝉 phát âm tiếng Việt:
[han2 chan2]
Giải thích tiếng Anh
cicada in winter
fig. mournful sound
寒衣 寒衣
寒酸 寒酸
寒門 寒门
寒風刺骨 寒风刺骨
寒食 寒食
寒鴉 寒鸦