中文 Trung Quốc
寒風刺骨
寒风刺骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương lạnh gió (thành ngữ)
寒風刺骨 寒风刺骨 phát âm tiếng Việt:
[han2 feng1 ci4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
bone chilling wind (idiom)
寒食 寒食
寒鴉 寒鸦
寓 寓
寓意 寓意
寓意深遠 寓意深远
寓意深長 寓意深长