中文 Trung Quốc
寒鴉
寒鸦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Á-Âu giống qụa nhỏ (Coloeus monedula)
寒鴉 寒鸦 phát âm tiếng Việt:
[han2 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Eurasian jackdaw (Coloeus monedula)
寓 寓
寓居 寓居
寓意 寓意
寓意深長 寓意深长
寓所 寓所
寓管理于服務之中 寓管理于服务之中