中文 Trung Quốc- 寒食
- 寒食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các thực phẩm lạnh (tức là để tránh các thực phẩm nấu chín trong 3 ngày xung quanh thành phố 清明節|清明节 Lễ hội thanh)
- Thanh minh
寒食 寒食 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- cold food (i.e. to abstain from cooked food for 3 days around the Qingming festival 清明節|清明节)
- the Qingming festival