中文 Trung Quốc
寒衣
寒衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa đông quần áo
寒衣 寒衣 phát âm tiếng Việt:
[han2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
winter clothing
寒酸 寒酸
寒門 寒门
寒露 寒露
寒食 寒食
寒鴉 寒鸦
寓 寓