中文 Trung Quốc
寒流
寒流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh stream
寒流 寒流 phát âm tiếng Việt:
[han2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
cold stream
寒潮 寒潮
寒磣 寒碜
寒窗 寒窗
寒荊 寒荆
寒蟬 寒蝉
寒衣 寒衣