中文 Trung Quốc
寒潮
寒潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh sóng
CL:股 [gu3]
寒潮 寒潮 phát âm tiếng Việt:
[han2 chao2]
Giải thích tiếng Anh
cold wave
CL:股[gu3]
寒磣 寒碜
寒窗 寒窗
寒舍 寒舍
寒蟬 寒蝉
寒衣 寒衣
寒酸 寒酸