中文 Trung Quốc
  • 寒磣 繁體中文 tranditional chinese寒磣
  • 寒碜 简体中文 tranditional chinese寒碜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xấu xí
  • đáng xấu hổ
  • để chế giễu
寒磣 寒碜 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 chen5]

Giải thích tiếng Anh
  • ugly
  • shameful
  • to ridicule