中文 Trung Quốc
寒磣
寒碜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu xí
đáng xấu hổ
để chế giễu
寒磣 寒碜 phát âm tiếng Việt:
[han2 chen5]
Giải thích tiếng Anh
ugly
shameful
to ridicule
寒窗 寒窗
寒舍 寒舍
寒荊 寒荆
寒衣 寒衣
寒酸 寒酸
寒門 寒门