中文 Trung Quốc
寒喧語
寒喧语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm từ thiết lập lịch sự
lời chào
pleasantries
寒喧語 寒喧语 phát âm tiếng Việt:
[han2 xuan1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
polite set phrase
salutation
pleasantries
寒噤 寒噤
寒天 寒天
寒帶 寒带
寒心 寒心
寒意 寒意
寒戰 寒战