中文 Trung Quốc
  • 寒心 繁體中文 tranditional chinese寒心
  • 寒心 简体中文 tranditional chinese寒心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thất vọng
  • cay đắng thất vọng
  • sợ
寒心 寒心 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • disillusioned
  • bitterly disappointed
  • terrified