中文 Trung Quốc
寒心
寒心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
cay đắng thất vọng
sợ
寒心 寒心 phát âm tiếng Việt:
[han2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
disillusioned
bitterly disappointed
terrified
寒意 寒意
寒戰 寒战
寒暄 寒暄
寒武爆發 寒武爆发
寒武紀 寒武纪
寒武紀大爆發 寒武纪大爆发