中文 Trung Quốc
寒帶
寒带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí hậu vùng cực
寒帶 寒带 phát âm tiếng Việt:
[han2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
polar climate
寒微 寒微
寒心 寒心
寒意 寒意
寒暄 寒暄
寒武 寒武
寒武爆發 寒武爆发