中文 Trung Quốc
寒天
寒天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiết lạnh
thạch (loanword từ tiếng Nhật)
寒天 寒天 phát âm tiếng Việt:
[han2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
chilly weather
(loanword from Japanese) agar-agar
寒帶 寒带
寒微 寒微
寒心 寒心
寒戰 寒战
寒暄 寒暄
寒武 寒武