中文 Trung Quốc
寒戰
寒战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shiver
寒戰 寒战 phát âm tiếng Việt:
[han2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
shiver
寒暄 寒暄
寒武 寒武
寒武爆發 寒武爆发
寒武紀大爆發 寒武纪大爆发
寒武紀生命大爆發 寒武纪生命大爆发
寒毛 寒毛