中文 Trung Quốc
寒傖
寒伧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 寒磣|寒碜 [han2 chen5]
寒傖 寒伧 phát âm tiếng Việt:
[han2 chen5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 寒磣|寒碜[han2 chen5]
寒光閃閃 寒光闪闪
寒冬 寒冬
寒冷 寒冷
寒喧語 寒喧语
寒噤 寒噤
寒天 寒天