中文 Trung Quốc
寒光閃閃
寒光闪闪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lấp lánh như sương giá và tuyết (thành ngữ)
寒光閃閃 寒光闪闪 phát âm tiếng Việt:
[han2 guang1 shan3 shan3]
Giải thích tiếng Anh
to glitter like frost and snow (idiom)
寒冬 寒冬
寒冷 寒冷
寒喧 寒喧
寒噤 寒噤
寒天 寒天
寒帶 寒带