中文 Trung Quốc
寒冷
寒冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh (khí hậu)
lạnh
rất lạnh
寒冷 寒冷 phát âm tiếng Việt:
[han2 leng3]
Giải thích tiếng Anh
cold (climate)
frigid
very cold
寒喧 寒喧
寒喧語 寒喧语
寒噤 寒噤
寒帶 寒带
寒微 寒微
寒心 寒心