中文 Trung Quốc
尿尿
尿尿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi tiểu
尿尿 尿尿 phát âm tiếng Việt:
[niao4 niao4]
Giải thích tiếng Anh
to pee
尿布 尿布
尿床 尿床
尿急 尿急
尿毒 尿毒
尿毒症 尿毒症
尿泡 尿泡