中文 Trung Quốc
尿泡
尿泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàng quang (phương ngữ)
đi tiểu
尿泡 尿泡 phát âm tiếng Việt:
[sui1 pao5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) bladder
to urinate
尿液 尿液
尿片 尿片
尿生殖管道 尿生殖管道
尿盆兒 尿盆儿
尿素 尿素
尿脬 尿脬