中文 Trung Quốc
尿急
尿急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết niệu khẩn cấp
尿急 尿急 phát âm tiếng Việt:
[niao4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
urinary urgency
尿樣 尿样
尿毒 尿毒
尿毒症 尿毒症
尿液 尿液
尿片 尿片
尿生殖管道 尿生殖管道