中文 Trung Quốc
尿毒症
尿毒症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uremia (y học)
尿毒症 尿毒症 phát âm tiếng Việt:
[niao4 du2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
uremia (medicine)
尿泡 尿泡
尿液 尿液
尿片 尿片
尿盆 尿盆
尿盆兒 尿盆儿
尿素 尿素