中文 Trung Quốc
尿床
尿床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưu
尿床 尿床 phát âm tiếng Việt:
[niao4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
bed-wetting
尿急 尿急
尿樣 尿样
尿毒 尿毒
尿泡 尿泡
尿液 尿液
尿片 尿片