中文 Trung Quốc
尾音
尾音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối cùng âm thanh của một âm
rhyme (ví dụ như trong ngôn ngữ châu Âu)
尾音 尾音 phát âm tiếng Việt:
[wei3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
final sound of a syllable
rhyme (e.g. in European languages)
尾韻 尾韵
尾頁 尾页
尾骨 尾骨
尿 尿
尿 尿
尿不濕 尿不湿