中文 Trung Quốc
尿
尿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi tiểu
nước tiểu
CL:泡 [pao1]
尿 尿 phát âm tiếng Việt:
[niao4]
Giải thích tiếng Anh
to urinate
urine
CL:泡[pao1]
尿 尿
尿不濕 尿不湿
尿嘧啶 尿嘧啶
尿布 尿布
尿床 尿床
尿急 尿急