中文 Trung Quốc
尾骨
尾骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương cụt
tailbone
尾骨 尾骨 phát âm tiếng Việt:
[wei3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
coccyx
tailbone
尾鰭 尾鳍
尿 尿
尿 尿
尿嘧啶 尿嘧啶
尿尿 尿尿
尿布 尿布