中文 Trung Quốc
  • 尿不濕 繁體中文 tranditional chinese尿不濕
  • 尿不湿 简体中文 tranditional chinese尿不湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tã dùng một lần (SB)
尿不濕 尿不湿 phát âm tiếng Việt:
  • [niao4 bu4 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) disposable diaper