中文 Trung Quốc
  • 尾韻 繁體中文 tranditional chinese尾韻
  • 尾韵 简体中文 tranditional chinese尾韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rhyme
尾韻 尾韵 phát âm tiếng Việt:
  • [wei3 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • rhyme