中文 Trung Quốc
尾韻
尾韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rhyme
尾韻 尾韵 phát âm tiếng Việt:
[wei3 yun4]
Giải thích tiếng Anh
rhyme
尾頁 尾页
尾骨 尾骨
尾鰭 尾鳍
尿 尿
尿不濕 尿不湿
尿嘧啶 尿嘧啶