中文 Trung Quốc
尾閭骨
尾闾骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương cụt
尾閭骨 尾闾骨 phát âm tiếng Việt:
[wei3 lu:2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
coccyx
尾隨 尾随
尾音 尾音
尾韻 尾韵
尾骨 尾骨
尾鰭 尾鳍
尿 尿