中文 Trung Quốc
尾羽
尾羽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông đuôi
尾羽 尾羽 phát âm tiếng Việt:
[wei3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
tail feathers
尾羽龍 尾羽龙
尾翼 尾翼
尾聲 尾声
尾註 尾注
尾部 尾部
尾閭骨 尾闾骨