中文 Trung Quốc
尾註
尾注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
EndNote
尾註 尾注 phát âm tiếng Việt:
[wei3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
endnote
尾部 尾部
尾閭骨 尾闾骨
尾隨 尾随
尾韻 尾韵
尾頁 尾页
尾骨 尾骨