中文 Trung Quốc
尾翼
尾翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh đuôi
bộ phận ổn định (mũi tên lông hoặc đuôi máy bay)
đuôi đơn vị
尾翼 尾翼 phát âm tiếng Việt:
[wei3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
tail wing
empennage (arrow feathers or tail assembly of plane)
tail unit
尾聲 尾声
尾蚴 尾蚴
尾註 尾注
尾閭骨 尾闾骨
尾隨 尾随
尾音 尾音