中文 Trung Quốc
尾羽龍
尾羽龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Caudipteryx (một con khủng long lông)
尾羽龍 尾羽龙 phát âm tiếng Việt:
[wei3 yu3 long2]
Giải thích tiếng Anh
caudipteryx (a feathered dinosaur)
尾翼 尾翼
尾聲 尾声
尾蚴 尾蚴
尾部 尾部
尾閭骨 尾闾骨
尾隨 尾随