中文 Trung Quốc
尼羅
尼罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Nile
尼羅 尼罗 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 luo2]
Giải thích tiếng Anh
the Nile
尼羅河 尼罗河
尼蘇 尼苏
尼赫魯 尼赫鲁
尼雅河 尼雅河
尼龍 尼龙
尼龍搭釦 尼龙搭扣