中文 Trung Quốc
尼蘇
尼苏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nisu (ngôn ngữ)
尼蘇 尼苏 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 su1]
Giải thích tiếng Anh
Nisu (language)
尼赫魯 尼赫鲁
尼雅 尼雅
尼雅河 尼雅河
尼龍搭釦 尼龙搭扣
尾 尾
尾 尾