中文 Trung Quốc- 尼米茲號
- 尼米兹号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Lớp Nimitz, hạt nhân-powered tàu sân bay Mỹ, 8 tiền hoa hồng từ năm 1975
尼米茲號 尼米兹号 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Nimitz class, US nuclear-powered aircraft carrier, 8 in commission since 1975