中文 Trung Quốc
  • 尼姑 繁體中文 tranditional chinese尼姑
  • 尼姑 简体中文 tranditional chinese尼姑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nữ tu Phật giáo
尼姑 尼姑 phát âm tiếng Việt:
  • [ni2 gu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Buddhist nun