中文 Trung Quốc
尼姑
尼姑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nữ tu Phật giáo
尼姑 尼姑 phát âm tiếng Việt:
[ni2 gu1]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist nun
尼安德塔 尼安德塔
尼安德塔人 尼安德塔人
尼安德特人 尼安德特人
尼布甲尼撒 尼布甲尼撒
尼希米記 尼希米记
尼康 尼康